Định nghĩa Dotted Decimal Notation là gì?
Dotted Decimal Notation là Chấm Decimal Notation. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Dotted Decimal Notation - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Ký hiệu dấu chấm thập phân là một hệ thống trình bày con số đó là một chút khác biệt so với những quy ước thông thường trong số học như nó được dạy trong nhà trường. Cụ thể, ký hiệu dấu chấm thập phân được sử dụng trong bối cảnh CNTT khác nhau, kể cả trong các địa chỉ giao thức Internet.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tại cốt lõi của nó, ký hiệu dấu chấm thập phân chỉ là một cách khác để ghi âm và hiển thị một số lượng lớn. Nó là một phương pháp đặc biệt của ký hiệu đó có thể thay thế "octet" hoặc bộ byte (tám bit riêng lẻ) trong ngôn ngữ máy. ký hiệu dấu chấm thập phân có hiệu quả đặt số trong các thùng chứa khác nhau được phân cách bằng dấu chấm hoặc số thập phân.
What is the Dotted Decimal Notation? - Definition
Dotted decimal notation is a system of presenting numbers that is a little different from the common conventions in arithmetic as it is taught in schools. Specifically, dotted decimal notation is used in various IT contexts, including in Internet Protocol addresses.
Understanding the Dotted Decimal Notation
At its core, dotted decimal notation is just another way of recording and displaying a big number. It is a particular method of notation that can replace "octets" or sets bytes (eight individual bits) in machine language. Dotted decimal notation effectively puts numbers in different containers that are separated by dots or decimals.
Thuật ngữ liên quan
- Internet Protocol Address (IP Address)
- Byte
- Hexadecimal
- Decimal To Hexadecimal (D2X)
- Big-Endian
- IP Routing
- Dotted Quad
- Commit
- Access Modifiers
- Acyclic
Source: Dotted Decimal Notation là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm