Định nghĩa DVD-R là gì?
DVD-R là DVD-R. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ DVD-R - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 3/10
Viết tắt của "Digital Versatile Disc Recordable." Một DVD-R trông giống như một đĩa DVD thông thường, nhưng cũng giống như một đĩa CD-R, nó có thể được sử dụng để ghi lại dữ liệu. Khi một đĩa DVD-R đã được "đốt cháy", hoặc ghi vào, nó không thể được ghi vào một lần nữa. A-đứng về phía duy nhất, đơn lớp đĩa DVD-R cơ bản có thể lưu trữ 4.7GB dữ liệu. đĩa hai lớp có thể lưu trữ 8.5GB, trong khi hai mặt đĩa DVD-R có thể lưu trữ 9,4 GB.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the DVD-R? - Definition
Stands for "Digital Versatile Disc Recordable." A DVD-R looks the same as a regular DVD, but like a CD-R, it can be used to record data. Once a DVD-R has been "burned," or written to, it cannot be written to again. A basic single-sided, single-layer DVD-R disc can store 4.7GB of data. Double-layer discs can store 8.5GB, while double-sided DVD-Rs can store 9.4GB.
Understanding the DVD-R
Thuật ngữ liên quan
- DVD+RW
- DVD-RAM
Source: DVD-R là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm