Định nghĩa DVD-RW là gì?
DVD-RW là DVD-RW. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ DVD-RW - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 4/10
Viết tắt của "Digital Versatile đĩa Rewritable." Một DVD-RW cũng giống như một đĩa DVD-R nhưng có thể bị xóa và ghi vào một lần nữa. Giống như CD-RW, DVD-RW phải được xoá hoàn toàn để cho dữ liệu mới được thêm vào. DVD-RW có thể chứa 4.7GB dữ liệu và không đến trong các phiên bản hai lớp hoặc hai mặt như DVD-Rs làm. Do năng lực và khả năng lớn của họ sẽ được sử dụng lần mulitple, đĩa DVD-RW là một giải pháp tuyệt vời để sao lưu thường xuyên. Để ghi dữ liệu vào một đĩa DVD-RW, bạn sẽ cần một ổ ghi DVD hỗ trợ định dạng DVD-RW.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the DVD-RW? - Definition
Stands for "Digital Versatile Disk Rewritable." A DVD-RW is like a DVD-R but can be erased and written to again. Like CD-RWs, DVD-RWs must be erased in order for new data to be added. DVD-RWs can hold 4.7GB of data and do not come in double-layered or double-sided versions like DVD-Rs do. Because of their large capacity and ability to be used mulitple times, DVD-RW discs are a great solution for frequent backups. To record data onto a DVD-RW disc, you'll need a DVD burner that supports the DVD-RW format.
Understanding the DVD-RW
Thuật ngữ liên quan
- DVD-RAM
- DVI
Source: DVD-RW là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm