DVI-To-VGA Adapter

Định nghĩa DVI-To-VGA Adapter là gì?

DVI-To-VGA AdapterDVI-To-VGA Adapter. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ DVI-To-VGA Adapter - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một bộ chuyển đổi DVI-to-VGA là, như tên gọi của mình, một thiết bị cho kết nối một thiết bị DVI các sản phẩm video để một màn hình mà chỉ sử dụng VGA đầu vào. Những adapter là phổ biến rộng rãi trong cả hai cửa hàng điện tử trên Trực tuyến. Chúng được sử dụng với các thiết bị như máy chiếu cho thuyết trình và phim.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

DVI là một tiêu chuẩn mà kết quả đầu ra một tín hiệu kỹ thuật số để sử dụng với màn hình máy tính và máy chiếu. Khi DVI đầu tiên ra mắt, vẫn còn nhiều thiết bị mà chỉ chấp nhận các thiết bị VGA analog cũ. Ngay lập tức nhiều adapter mà có thể chuyển đổi DVI-to-VGA tín hiệu xuất hiện trên thị trường. Đây là đặc biệt hữu ích với máy chiếu và TV có đầu vào VGA. Với những thiết bị này, người dùng có thể cắm vào một máy tính xách tay để hiển thị một bài thuyết trình với một máy tính mà chỉ có một đầu ra DVI.

What is the DVI-To-VGA Adapter? - Definition

A DVI-to-VGA adapter is, as the name says, a device for connecting a device that outputs DVI video to a display that only uses VGA inputs. These adapters are widely available in both electronics stores on online. They are used with devices such as projectors for presentations and movies.

Understanding the DVI-To-VGA Adapter

DVI is a standard that outputs a digital signal for use with computer monitors and projectors. When DVI first debuted, there were still many devices that only accepted the older analog VGA devices. Immediately several adapters that can convert DVI-to-VGA signals appeared on the market. These are especially useful with projectors and TVs that have VGA inputs. With these devices, a user can plug in a laptop to show a presentation with a computer that only has a DVI output.

Thuật ngữ liên quan

  • Video Graphics Array (VGA) Connector
  • Digital Visual Interface (DVI)
  • High-Definition Multimedia Interface (HDMI)
  • Digital Projector
  • Video Card
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *