Định nghĩa Eavesdropping là gì?
Eavesdropping là Nghe trộm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Eavesdropping - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Nghe trộm là như một cuộc tấn công điện tử, nơi truyền thông kỹ thuật số được chặn bởi một cá nhân mà họ không mong muốn.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Nghe trộm là hành vi chặn thông tin liên lạc giữa hai điểm.
What is the Eavesdropping? - Definition
Eavesdropping is as an electronic attack where digital communications are intercepted by an individual whom they are not intended.
Understanding the Eavesdropping
Eavesdropping is the act of intercepting communications between two points.
Thuật ngữ liên quan
- Sniffer
- Wiretap Trojan
- Packet Analyzer
- Banker Trojan
- Binder
- Blended Threat
- Blind Drop
- Browser Modifier
- Clickjack Attack
- Cluster Virus
Source: Eavesdropping là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm