ECC

Định nghĩa ECC là gì?

ECCECC. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ ECC - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 9/10

Viết tắt của "Error Correction Code". ECC được sử dụng để xác minh việc truyền dữ liệu bằng cách định vị và sửa chữa các lỗi truyền dẫn. Nó thường được sử dụng bởi các chip RAM bao gồm sửa lỗi về phía trước (FEC), đảm bảo tất cả các dữ liệu được gửi đến và đi từ RAM được truyền một cách chính xác.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the ECC? - Definition

Stands for "Error Correction Code." ECC is used to verify data transmissions by locating and correcting transmission errors. It is commonly used by RAM chips that include forward error correction (FEC), which ensures all the data being sent to and from the RAM is transmitted correctly.

Understanding the ECC

Thuật ngữ liên quan

  • eBook
  • EDI

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *