Edutainment

Định nghĩa Edutainment là gì?

EdutainmentEdutainment. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Edutainment - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Edutainment, một từ ghép giữa các từ “giáo dục” và “giải trí”, đề cập đến các công nghệ và sản phẩm phần mềm kết hợp giáo dục với giải trí một cách nào đó. Trong thời đại kỹ thuật số, nhiều trong số những sản phẩm và công nghệ tìm kiếm để làm cho giáo dục hấp dẫn hơn đối với giới trẻ và sinh viên.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Công nghệ giáo dục giải trí xuất hiện dưới nhiều hình thức. Một nền tảng video trực tuyến hoặc một sản phẩm học được đóng gói sẵn có thể được phân loại như giáo dục giải trí nếu nó có cả giải trí và giá trị giáo dục. Một ứng dụng cho điện thoại di động, bảng điều khiển tự động hoặc màn chiếu cũng có thể được phân loại là ví dụ về các công nghệ giáo dục giải trí. Nhiều công cụ giáo dục giải trí có thể tận dụng linh vật thú vị hoặc các ký tự, hoặc kỹ thuật số hoặc trong các bộ phim thực tế cuộc sống, để bán các giá trị giải trí của sản phẩm. Edutainment là rất nhiều vấn đề trong việc phát triển chương trình giảng dạy kỹ thuật số và hybrid hiện đại cho lớp học, và sử dụng giáo dục bổ sung.

What is the Edutainment? - Definition

Edutainment, a portmanteau of the words “education” and “entertainment,” refers to technologies and software products that combine education with entertainment in some way. In the digital age, many of these products and technologies seek to make education more attractive to young people and students.

Understanding the Edutainment

Edutainment technology comes in many forms. A streaming video platform or a prepackaged learning product can be categorized as edutainment if it has both entertainment and educational value. An app for a mobile phone, auto dashboard or projection screen can also be classified as examples of edutainment technology. Many edutainment tools may make use of delightful mascots or characters, either digital or in real-life films, in order to sell the entertainment value of the product. Edutainment is very much an issue in developing modern digital and hybrid curriculum for the classroom, and for supplementary educational use.

Thuật ngữ liên quan

  • Infotainment
  • In-Vehicle Infotainment (IVI)
  • Video Streaming
  • Digital Dashboard
  • Fill Rate
  • Level Design
  • Stereoscopic Imaging
  • Character Animation
  • Computer Animation
  • QuickTime

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *