Định nghĩa Elastic Block Flash (EBF) là gì?
Elastic Block Flash (EBF) là Đàn hồi Khối Flash (EBF). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Elastic Block Flash (EBF) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Đàn hồi khối đèn flash (EBF) là một giải pháp lưu trữ mở rộng được thiết kế cho tính sẵn sàng cao và độ tin cậy. Việc sử dụng bộ nhớ flash cho phép đèn flash khối đàn hồi chức năng như một mảng lưu trữ với khả năng hiệu suất đọc / ghi tăng cường. đèn flash khối đàn hồi được sử dụng trong mạng superconverged để cung cấp nhanh I / O hoạt động lưu trữ cho điện toán đám mây môi trường.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
CNTT thiết kế kỹ sư đang liên tục tìm cách để cải thiện tốc độ xử lý dữ liệu và hiệu suất. Một trong những lĩnh vực quan tâm là hiệu quả mà thiết bị lưu trữ hoạt động trong một hệ thống nhất định. đèn flash khối đàn hồi được tạo ra để giải quyết nhu cầu đó.
What is the Elastic Block Flash (EBF)? - Definition
Elastic block flash (EBF) is a scalable storage solution designed for high availability and reliability. The use of flash storage allows elastic block flash to function as a storage array with enhanced read/write performance capability. Elastic block flash is used in superconverged networks to provide fast I/O storage action for cloud computing environments.
Understanding the Elastic Block Flash (EBF)
IT design engineers are continually looking for ways to improve data processing speed and performance. One of the areas of concern is the efficiency with which storage devices operate within a given system. Elastic block flash was created to address that need.
Thuật ngữ liên quan
- All-Flash Array (AFA)
- Flash Storage
- Storage
- Cloud Computing
- Superconverged Cloud Infrastructure
- Distributed Computing System
- Cloud Provider
- Subscription-Based Pricing
- Cloud Portability
- Cloud Enablement
Source: Elastic Block Flash (EBF) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm