Định nghĩa Electro-Optical Fingerprint Recognition là gì?
Electro-Optical Fingerprint Recognition là Electro-Optical vân tay Recognition. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Electro-Optical Fingerprint Recognition - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Electro-quang nhận dạng vân tay là một công nghệ sinh học xác định sinh trắc học được sử dụng kỹ thuật số quét, xác định và so sánh hình ảnh con người vân tay độc đáo và đã đăng ký. Thông thường, dấu vân tay electro-quang được sử dụng với một hệ thống, cho phép xác thực hiệu quả. Electro-quang nhận dạng vân tay phục vụ như một mật khẩu và mã an ninh thay thế. Tổ chức sử dụng hệ thống này để tham dự nhân viên, theo dõi thời gian và truy cập tòa nhà. nhận dạng vân tay Electro-quang cũng được sử dụng trong việc xác định điện thoại di động và trong thanh toán.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Electro-Optical Fingerprint Recognition? - Definition
Electro-optical fingerprint recognition is a biometric identification biotechnology that is used to digitally scan, identify, and compare unique and registered human fingerprint images. Typically, electro-optical fingerprinting is used with a system, allowing for efficient authentication. Electro-optical fingerprint recognition serves as a password and security code alternative. Organizations use this system for employee attendance, time tracking and building access. Electro-optical fingerprint recognition is also used in mobile phone identification and in payments.
Understanding the Electro-Optical Fingerprint Recognition
Thuật ngữ liên quan
- Radio Frequency Fingerprinting (RF Fingerprinting)
- Automated Fingerprint Identification System (AFIS)
- Digital Fingerprinting
- Information Assurance (IA)
- Information Security (IS)
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
- In-Row Cooling
- Raised Floor
Source: Electro-Optical Fingerprint Recognition là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm