Định nghĩa Electronic Voting (E-Voting) là gì?
Electronic Voting (E-Voting) là Bỏ phiếu điện tử (E-Bỏ phiếu). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Electronic Voting (E-Voting) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Bỏ phiếu điện tử là khi một cử tri bỏ phiếu thông qua một hệ thống kỹ thuật số thay vì trên giấy. Cho đến đầu thế kỷ 21, bỏ phiếu điện tử không tồn tại, và phiếu giấy là phương tiện duy nhất ghi phiếu. Tuy nhiên, kể từ cuối những năm 1990 / đầu những năm 2000, bầu cử điện tử đã trở thành tiến bộ phổ biến hơn và được thực hiện, mặc dù nhiều lo ngại xung quanh kiểm toán và minh bạch.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Bỏ phiếu điện tử thường được hỗ trợ bởi hệ thống phần cứng kiosk được giới thiệu đến các trạm bỏ phiếu. Những máy này thường bao gồm một giao diện màn hình cảm ứng tương tác qua đó cử tri có thể bỏ phiếu.
What is the Electronic Voting (E-Voting)? - Definition
Electronic voting is when a voter casts a ballot through a digital system instead of on paper. Until the beginning of the 21st century, electronic voting did not exist, and paper ballots were the sole means of recording votes. However, since the late 1990s/early 2000s, electronic voting has become more popular and made advances, despite many concerns around auditing and transparency.
Understanding the Electronic Voting (E-Voting)
Electronic voting is often facilitated by kiosk hardware systems that are introduced to polling stations. These machines typically include an interactive touchscreen interface through which voters can cast their ballots.
Thuật ngữ liên quan
- Hollerith Machine
- Machine-Generated Data
- Data Collection
- Data Collection System (DCS)
- Data
- Stereoscopic Imaging
- Cloud Provider
- Subscription-Based Pricing
- Cloud Portability
- Cloud Enablement
Source: Electronic Voting (E-Voting) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm