Định nghĩa Email Archiving là gì?
Email Archiving là Việc lưu trữ email. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Email Archiving - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Email lưu trữ là một dịch vụ, trong đó một cơ thể của các email được lưu trữ để sử dụng sau và phục hồi. Nhiều người trong số các dịch vụ này cung cấp các công cụ như lập chỉ mục, và các nguồn lực cho các truy vấn trên các email được lưu trữ. Email lưu trữ tìm kiếm để có một chế độ nào thoáng qua thông tin liên lạc, và làm cho nó lâu dài hơn.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Các công ty sử dụng lưu trữ email cho các mục đích khác nhau. Một số sử dụng nó để bảo vệ dữ liệu quan trọng mà nếu không có thể bị mất: Dữ liệu về các sản phẩm, các giao thức, quy trình, cạnh tranh và các chủ đề khác như vậy. Một số sử dụng nó để đáp ứng yêu cầu quy định cho tính minh bạch và lưu trữ hồ sơ. Những người khác sử dụng nó cho các quá trình như e-khám phá.
What is the Email Archiving? - Definition
Email archiving is a service in which a body of emails is stored for later use and retrieval. Many of these services provide tools such as indexing, and resources for querying on stored emails. Email archiving seeks to take a somewhat transient mode of communication, and make it more permanent.
Understanding the Email Archiving
Companies use email archiving for various purposes. Some use it to protect critical data that might otherwise be lost: data about products, protocols, processes, competition and other such topics. Some use it to meet regulatory requirements for transparency and recordkeeping. Others use it for processes like e-discovery.
Thuật ngữ liên quan
- IBM PC
- Email Thread
- Email Appending
- Email Client
- Event-Triggered Email
- Email Response Management System (ERMS)
- Email Thread
- Event-Triggered Email
- Viral Marketing
- Anti-Spam
Source: Email Archiving là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm