Embedded Device

Định nghĩa Embedded Device là gì?

Embedded DeviceDevice nhúng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Embedded Device - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Embedded Device? - Definition

Understanding the Embedded Device

Thuật ngữ liên quan

  • Embedded System
  • Embedded Processor
  • Embedded Programming
  • Embedded Operating System
  • Carputer
  • Satellite Navigation
  • Application-Specific Integrated Circuit (ASIC)
  • ITunes
  • Contact List
  • Drexting

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *