Định nghĩa Embedded Software là gì?
Embedded Software là Phần mềm nhúng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Embedded Software - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Embedded Software? - Definition
Understanding the Embedded Software
Thuật ngữ liên quan
- Firmware
- Embedded System
- Embedded Hypervisor
- Software
- Application Software
- Application Program
- Software Development
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
Source: Embedded Software là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm