Định nghĩa EMC Storage là gì?
EMC Storage là EMC lưu trữ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ EMC Storage - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the EMC Storage? - Definition
Understanding the EMC Storage
Thuật ngữ liên quan
- Storage
- Storage Service Provider (SSP)
- Enterprise Storage
- Storage Area Network (SAN)
- Online Data Storage
- Storage Virtualization
- Virtualization
- Cloud Computing
- Memory Address
- Alan Turing
Source: EMC Storage là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm