Encode

Định nghĩa Encode là gì?

EncodeMã hóa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Encode - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Để mã hóa là để chuyển đổi và lưu trữ thông tin trong một định dạng tập tin kỹ thuật số. Một mã hóa (thể hiện dưới dạng một danh từ) là kết quả của quá trình nói. Encoding thường bao gồm nén một dòng chảy đầu vào phương tiện truyền thông có thể lần lượt được đọc, lưu trữ, truyền đi và nếu không được quản lý trong một môi trường kỹ thuật số (ví dụ như một hệ điều hành máy tính).

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mã hóa là một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong và ngoài của không gian công nghệ kỹ thuật số. Tuy nhiên, nó thường dùng để chỉ cùng một điều: để chuyển đổi một số hình thức thông tin vào nội dung phục vụ một mục đích cụ thể hoặc mục đích khác nhau. Trong máy tính kỹ thuật số, mã hóa hầu như chỉ đề cập đến việc tạo ra các dữ liệu nhị phân từ một số nguồn bên ngoài (như một thức ăn đầu vào phương tiện truyền thông tương tự).

What is the Encode? - Definition

To encode is to convert and store information in a digital file format. An encode (expressed as a noun) is the result of said process. Encoding typically involves compressing an input flow into media that can in turn be read, stored, transmitted and otherwise managed in a digital environment (such as a computer operating system).

Understanding the Encode

Encode is a term that is broadly used in and out of the digital technology space. However, it generally refers to the same thing: to convert some form of information into content that serves a specific purpose or range of purposes. In digital computing, encoding almost exclusively refers to the creation of binary data from some external source (such as an analog media input feed).

Thuật ngữ liên quan

  • Transcoding
  • Video Capture
  • Encoding
  • File Compression
  • Codec (Compressor/Decompressor)
  • Compressed Sensing
  • Incremental Rotary Encoder
  • Turbulenz
  • RAID 4
  • Quality Systems Regulations (QS)

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *