Định nghĩa Encrypted File Transfer là gì?
Encrypted File Transfer là Mã hóa File Transfer. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Encrypted File Transfer - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Chuyển tập tin được mã hóa là quá trình mã hóa một tập tin trước khi truyền nó qua mạng, Internet và / hoặc máy chủ từ xa.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Chuyển tập tin được mã hóa chủ yếu là một kỹ thuật bảo mật dữ liệu sử dụng cho bảo vệ các tập trên đường vận chuyển. chuyển tập tin được mã hóa hoạt động khi một tập tin cần phải được gửi từ một thiết bị khác, điển hình là trên một mạng bên ngoài hoặc Internet, mà không được an toàn. Các tập tin được mã hóa bằng thuật toán mã hóa, và các tập tin khóa mã hóa được chia sẻ chỉ với người gửi tập tin và người nhận. Một số thuật toán được sử dụng trong việc mã hóa tập tin trước khi chuyển giao bao gồm tiêu chuẩn mã hóa dữ liệu (DES) và triple DES.
What is the Encrypted File Transfer? - Definition
Encrypted file transfer is the process of encrypting a file before transmitting it over a network, Internet and/or remote server.
Understanding the Encrypted File Transfer
Encrypted file transfer is primarily a data security technique used for securing files in transit. Encrypted file transfer works when a file needs to be sent from one device to another, typically over an external network or Internet, which is not secure. The file is encrypted using encryption algorithms, and the file encryption key is shared only with the file sender and recipient. Some of the algorithms used in encrypting files before transfer include data encryption standard (DES) and triple DES.
Thuật ngữ liên quan
- Secure File Transfer Protocol (SFTP)
- Secure File Sharing
- File Encryption Software
- File Transfer
- Secure Electronic Transaction (SET)
- Banker Trojan
- Binder
- Blended Threat
- Blind Drop
- Browser Modifier
Source: Encrypted File Transfer là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm