Định nghĩa Enhancement là gì?
Enhancement là Enhancement. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Enhancement - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một nâng cao sự thay đổi sản phẩm hoặc nâng cấp mà tăng phần mềm hoặc khả năng phần cứng vượt quá thông số kỹ thuật của khách hàng ban đầu. Cải tiến cho phép phần mềm và phần cứng hiệu suất sản phẩm khả năng mở rộng.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Phần cứng cải tiến thành phần, chẳng hạn như những người đến mạch tích hợp, thường nhỏ và đòi hỏi ít tài nguyên.
What is the Enhancement? - Definition
An enhancement is any product change or upgrade that increases software or hardware capabilities beyond original client specifications. Enhancements allow software and hardware product performance scalability.
Understanding the Enhancement
Hardware component enhancements, such as those to integrated circuits, are often small and demand few resources.
Thuật ngữ liên quan
- Hardware (H/W)
- Max Out
- Financial Software
- Scalability
- Information Technology (IT)
- Bug
- Platform
- Switch Framework
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
Source: Enhancement là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm