Định nghĩa Enterprise Archive File (EAR) là gì?
Enterprise Archive File (EAR) là Doanh nghiệp Lưu Trữ Tệp (EAR). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Enterprise Archive File (EAR) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một tệp lưu trữ doanh nghiệp (EAR) là một kho lưu trữ Java (JAR) định dạng file sử dụng để module gói dưới dạng file lưu trữ duy nhất để đảm bảo việc triển khai chặt chẽ các module khác nhau để các máy chủ ứng dụng. sử dụng EAR kèm Extensible Markup Language (XML) các tập tin, hoặc mô tả triển khai, để mô tả triển khai module. Một tập tin có phần mở rộng EAR .ear.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
File EAR xác định vị trí, offload, các file sạch và cửa hàng để tuân thủ các thủ tục lưu trữ của tổ chức. EAR có một tính năng hoạch định chính sách thúc đẩy sử dụng để thuận lợi cho việc cấu hình các giải pháp lưu trữ và lưu trữ và đáp ứng các mục tiêu của tổ chức. Các quản trị viên lưu trữ tập tin xử lý quá trình này, trong đó bao gồm các nhiệm vụ sau:
What is the Enterprise Archive File (EAR)? - Definition
An enterprise archive file (EAR) is a Java archive (JAR) file format used to package modules as single archive files to ensure the coherent deployment of different modules to application servers. EAR uses enclosed Extensible Markup Language (XML) files, or deployment descriptors, to describe module deployment. An EAR file has an .ear extension.
Understanding the Enterprise Archive File (EAR)
EAR files locate, offload, clean and store files to comply with organizational archiving procedures. EAR has a policy-driven feature used to facilitate the configuration of archive and storage solutions and meet organizational objectives. The file archive administrator handles this process, which includes the following tasks:
Thuật ngữ liên quan
- Application Server
- Extensible Markup Language (XML)
- Metadata
- Module
- Java Archive (JAR)
- File Format
- Memory Address
- Alan Turing
- Digital
- Cumulative Incremental Backup
Source: Enterprise Archive File (EAR) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm