Định nghĩa Enterprise Collaboration System (ECS) là gì?
Enterprise Collaboration System (ECS) là Enterprise Collaboration System (ECS). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Enterprise Collaboration System (ECS) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một Collaboration Enterprise System (ECS) là một hệ thống thông tin sử dụng để tạo điều kiện chia sẻ hiệu quả các văn bản và kiến thức giữa các đội và cá nhân trong doanh nghiệp. công cụ ECS bao gồm Internet, phần mềm nhóm, các hình thức khác nhau của phần mềm và phần cứng và mạng nội bộ và bên ngoài. chức năng ECS tối ưu trong một môi trường làm việc cộng tác (CWE).
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Giải pháp ECS bao gồm một loạt các công cụ truyền thông doanh nghiệp, bao gồm email, hội nghị truyền hình, phần mềm quản lý dự án và phần mềm cộng tác. ECS đã tạo điều kiện cho việc tạo ra các “e-chuyên nghiệp” hiện đại bằng cách cho phép các mục tiêu đạt được của dự án đội, nhóm làm việc và tham gia. ECS cho phép thành viên trong nhóm làm việc từ các địa điểm khác nhau về thể chất, bộ phận, phòng ban hoặc vùng sâu vùng xa.
What is the Enterprise Collaboration System (ECS)? - Definition
An Enterprise Collaboration System (ECS) is an information system used to facilitate efficient sharing of documents and knowledge between teams and individuals in an enterprise. ECS tools include the Internet, groupware, various forms of software and hardware and internal and external networks. ECS functions optimally in a collaborative working environment (CWE).
Understanding the Enterprise Collaboration System (ECS)
ECS solutions include a variety of enterprise communication tools, including email, video conferencing, project management software and collaborative software. ECS has facilitated the creation of the modern “e-professional” by enabling achieved goals of project teams, workgroups and participants. ECS allows team members to work from different physical locations, divisions, departments or remote areas.
Thuật ngữ liên quan
- Enterprise Content Management (ECM)
- Enterprise Information Integration (EII)
- Enterprise Application Integration (EAI)
- Enterprise Relationship Management (ERM)
- Business Intelligence (BI)
- Business Planning and Control System (BPCS)
- Collaboration Software
- Groupware
- LotusLive
- Oracle Beehive
Source: Enterprise Collaboration System (ECS) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm