Định nghĩa Enterprise Data Model là gì?
Enterprise Data Model là Data Model Enterprise. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Enterprise Data Model - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một mô hình dữ liệu doanh nghiệp là một loại mô hình dữ liệu mà quà một cái nhìn của tất cả các dữ liệu tiêu thụ trong toàn tổ chức.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một mô hình dữ liệu doanh nghiệp chủ yếu được sử dụng như một kiến trúc khung cho việc thiết kế và duy trì cơ sở dữ liệu. Nói chung đây là mô hình dữ liệu đầu tiên trong việc thiết kế và phát triển của một cơ sở dữ liệu hoặc quản lý dữ liệu giải pháp. Nó đặc biệt quan trọng đối với kịch bản mà việc sử dụng của các quá trình dữ liệu tích hợp dựa trên cao, chẳng hạn như trong kho dữ liệu và lưu trữ dữ liệu hoạt động. Nó thường được trình bày trong một định dạng đồ họa. Nó cũng hỗ trợ trong việc phát triển các thành phần cơ sở dữ liệu khác như lược đồ XML, sơ đồ mối quan hệ thực thể và từ điển dữ liệu.
What is the Enterprise Data Model? - Definition
An enterprise data model is a type of data model that presents a view of all data consumed across the organization.
Understanding the Enterprise Data Model
An enterprise data model is primarily used as an architectural framework for designing and maintaining databases. It is generally the first data model in the design and development of a database or data management solution. It is particularly important for scenarios where the use of data-integration-based processes are high, such as in data warehouses and operational data stores. It is generally presented in a graphical format. It also aids in developing other database components such as XML schemas, entity relationship diagrams and data dictionaries.
Thuật ngữ liên quan
- Data Model
- Data Modeling
- Enterprise Data Warehouse
- Enterprise Data
- Enterprise Data Architecture (EDA)
- Enterprise Data Integration
- Data Modeling
- Data
- Commit
- Clustering
Source: Enterprise Data Model là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm