Enterprise Data Warehouse

Định nghĩa Enterprise Data Warehouse là gì?

Enterprise Data WarehouseEnterprise Data Warehouse. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Enterprise Data Warehouse - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Enterprise Data Warehouse? - Definition

Understanding the Enterprise Data Warehouse

Thuật ngữ liên quan

  • Data Warehouse (DW)
  • Enterprise Resource Planning (ERP)
  • Enterprise Storage
  • Business Intelligence (BI)
  • Big Data
  • Enterprise Decision Management (EDM)
  • Business Information Warehouse (BW)
  • Enterprise Relationship Management (ERM)
  • Data Center
  • Data Warehouse Architect

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *