Định nghĩa Enterprise Information Archiving (EIA) là gì?
Enterprise Information Archiving (EIA) là Doanh nghiệp Thông tin lưu trữ (EIA). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Enterprise Information Archiving (EIA) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Enterprise Information Archiving (EIA)? - Definition
Understanding the Enterprise Information Archiving (EIA)
Thuật ngữ liên quan
- Enterprise Storage
- Metadata
- Unstructured Data
- Structured Query Language (SQL)
- Database (DB)
- Data
- Memory Address
- Alan Turing
- Digital
- Cumulative Incremental Backup
Source: Enterprise Information Archiving (EIA) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm