Định nghĩa Enterprise Linux là gì?
Enterprise Linux là Enterprise Linux. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Enterprise Linux - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Enterprise Linux là một phiên bản của hệ điều hành Linux được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong doanh nghiệp thương mại và môi trường CNTT. Tạo dưới nhiều bản phân phối Linux, phiên bản có sẵn cho x86, x86-64, Itanium và kiến trúc máy chủ máy tính khác.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Enterprise Linux? - Definition
Enterprise Linux is a version of Linux OS designed specifically to be used in commercial and enterprise IT environments. Created under several Linux distributions, versions are available for x86, x86-64, Itanium and other server computing architectures.
Understanding the Enterprise Linux
Thuật ngữ liên quan
- Linux
- Red Hat Enterprise Linux (RHEL)
- SUSE Linux
- Linux Server
- Operating System (OS)
- CloudAV
- Hosted Software
- Contextual Collaboration Software
- Staggered Spin-Up
- LAN Manager Hash (LANMAN Hash)
Source: Enterprise Linux là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm