Định nghĩa Enterprise Resource Planning System (ERP System) là gì?
Enterprise Resource Planning System (ERP System) là Hệ thống Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP System). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Enterprise Resource Planning System (ERP System) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) là một hệ thống thông tin tích hợp hệ thống thông tin nội bộ và bên ngoài doanh nghiệp rộng thành một giải pháp thống nhất.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một hệ thống ERP thường bao gồm tất cả các hệ thống CNTT cho phép phần mềm ERP để thực hiện và hoạt động hiệu quả. Một hệ thống ERP cho phép một tổ chức để thiết kế, thực hiện, vận hành và duy trì một hệ thống thông tin doanh nghiệp. Hệ thống này bao gồm các phần mềm cung cấp chức năng kinh doanh và quy trình, phần cứng máy tính để lưu trữ và thực hiện các ứng dụng phần mềm, và back-end kiến trúc mạng cho dữ liệu truyền qua và trong các hệ thống thông tin.
What is the Enterprise Resource Planning System (ERP System)? - Definition
An enterprise resource planning system (ERP system) is an information system that incorporates enterprise-wide internal and external information systems into a single unified solution.
Understanding the Enterprise Resource Planning System (ERP System)
An ERP system generally includes all the IT systems that enable ERP software to execute and operate efficiently. An ERP system allows an organization to design, execute, operate and maintain an enterprise information system. This system includes the software that provides business functions and processes, computing hardware for hosting and executing software applications, and back-end network architecture for data communication across and within information systems.
Thuật ngữ liên quan
- Enterprise Resource Planning (ERP)
- Enterprise Portal Software (EPS)
- Enterprise Collaboration System (ECS)
- Network Infrastructure
- Enterprise Software
- Warehouse Management System (WMS)
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
- In-Row Cooling
Source: Enterprise Resource Planning System (ERP System) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm