Erbium-Doped Fiber Amplifier (EDFA)

Định nghĩa Erbium-Doped Fiber Amplifier (EDFA) là gì?

Erbium-Doped Fiber Amplifier (EDFA)Erbium-doped sợi Amplifier (EDFA). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Erbium-Doped Fiber Amplifier (EDFA) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một bộ khuếch đại sợi erbi pha tạp (EDFA) là một thiết bị khuếch đại tín hiệu cáp quang. Nó được sử dụng trong lĩnh vực viễn thông và trong các loại khác nhau của các lĩnh vực nghiên cứu. Một EDFA được "pha tạp" với một loại vật liệu được gọi là erbi. Thuật ngữ "doping" đề cập đến quá trình sử dụng nguyên tố hóa học để tạo điều kiện kết quả thông qua sự vận động của các electron.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nói chung, EDFA hoạt động trên nguyên tắc kích thích sự phát xạ của photon. Với EDFA, một sợi quang erbi pha tạp ở lõi được bơm với ánh sáng từ điốt laser. Đây là loại thiết lập trong hệ thống viễn thông có thể giúp truyền thông chất xơ, ví dụ, thúc đẩy sức mạnh của một máy phát dữ liệu. Một EDFA cũng có thể được sử dụng để duy trì nhịp dài của một mạng lưới sợi thụ động và cũng có thể được sử dụng cho một số loại thiết bị thử nghiệm.

What is the Erbium-Doped Fiber Amplifier (EDFA)? - Definition

An erbium-doped fiber amplifier (EDFA) is a device that amplifies an optical fiber signal. It is used in the telecommunications field and in various types of research fields. An EDFA is "doped" with a material called erbium. The term "doping" refers to the process of using chemical elements to facilitate results through the manipulation of electrons.

Understanding the Erbium-Doped Fiber Amplifier (EDFA)

In general, EDFA works on the principle of stimulating the emission of photons. With EDFA, an erbium-doped optical fiber at the core is pumped with light from laser diodes. This type of setup in telecom systems can help with fiber communications, for example, boosting the power of a data transmitter. An EDFA may also be used to maintain long spans of a passive fiber network and may also be used for some types of equipment testing.

Thuật ngữ liên quan

  • Optical Fiber
  • Signal
  • Nanometer
  • Dopant
  • Fiber Channel (FC)
  • Optical Network
  • Hacking Tool
  • Geotagging
  • Mosaic
  • InfiniBand

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *