EVO:RAIL

Định nghĩa EVO:RAIL là gì?

EVO:RAILEVO: RAIL. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ EVO:RAIL - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

EVO: RAIL là một phần mềm xác định khả năng mở rộng trung tâm dữ liệu (SDDC) xây dựng khối (phần cứng máy chủ) được sử dụng để cung cấp những tính toán, lưu trữ và tài nguyên mạng cùng với các sản phẩm quản lý. VMware gọi nó là một máy chủ Hyper-Converged Infrastructure Appliance (HCIA) vì nó kết hợp các nguồn lực nói trên vào một đơn vị triển khai. Trong trường hợp này, EVO: RAIL là một đơn vị 2U trong đó có bốn nút vật lý độc lập.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

EVO: RAIL hoàn tất gói giải pháp giao hàng của VMware cho một doanh nghiệp đòi hỏi thiết lập nhanh chóng cho một môi trường ảo hóa. Nó có thể khởi động máy ảo đầu tiên chỉ trong vài phút một lần thiết bị đã được rót, cáp và bật nguồn. Giao diện người dùng quản lý của EVO: RAIL rất đơn giản hoá VM sáng tạo và triển khai; nó là đơn giản để quản lý và có đơn nhấp chuột nâng cấp phi gây rối và bản vá lỗi, và rất mở rộng.

What is the EVO:RAIL? - Definition

EVO:RAIL is a scalable software-defined data center (SDDC) building block (server hardware) which is used to deliver compute, storage and networking resources along with management products. VMware calls it a Hyper-Converged Infrastructure Appliance (HCIA) as it combines the aforementioned resources into a single unit of deployment. In this case, EVO:RAIL is a 2U unit which has four independent physical nodes.

Understanding the EVO:RAIL

EVO:RAIL is VMware's complete delivery solution package for an enterprise which requires quick setup for a virtualized environment. It is able to boot up the first virtual machine in just minutes once the appliance has been racked, cabled and powered on. The management user interface of EVO:RAIL greatly simplifies VM creation and deployment; it is simple to manage and has single-click non-disruptive upgrades and patches, and is very scalable.

Thuật ngữ liên quan

  • VMware
  • Virtualization
  • Rackmount Server
  • Data Center Rack
  • Hypervisor
  • Enterprise Systems Architecture (ESA)
  • Application Virtualization
  • Citrix Server
  • Application Virtualization
  • Clean Computing

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *