Định nghĩa Exabyte (EB) là gì?
Exabyte (EB) là Exabyte (EB). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Exabyte (EB) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một exabyte (EB) là một đơn vị lưu trữ thông tin kỹ thuật số sử dụng để biểu thị kích thước của dữ liệu. Nó tương đương với 1 tỷ gigabyte (GB), 1.000 petabyte (PB) hoặc 1.000.000.000.000.000.000 byte (B).
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Exabyte (EB)? - Definition
An exabyte (EB) is a unit of digital information storage used to denote the size of data. It is equivalent to 1 billion gigabytes (GB), 1,000 petabytes (PB) or 1,000,000,000,000,000,000 bytes (B).
Understanding the Exabyte (EB)
Thuật ngữ liên quan
- Byte
- Gigabyte (G or GByte)
- Terabyte (TB)
- Petabyte (PB)
- Exbibyte (EiB)
- Tebibyte (TiB)
- Pebibyte
- Zettabyte (ZB)
- Carebear
- Digital Revolution
Source: Exabyte (EB) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm