Exadata

Định nghĩa Exadata là gì?

ExadataExadata. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Exadata - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Exadata là một cỗ máy cơ sở dữ liệu được thiết kế bởi Oracle cung cấp cho người dùng với chức năng tối ưu hóa cơ sở dữ liệu liên quan đến lớp doanh nghiệp và khối lượng công việc liên quan đến họ. Exadata là một cơ sở dữ liệu máy chủ tổng hợp có sử dụng phần mềm cơ sở dữ liệu Oracle và các thiết bị máy chủ phần cứng được phát triển bởi Sun Microsystems.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Exadata là một thiết bị cơ sở dữ liệu có khả năng cung cấp hỗ trợ cho một sự kết hợp của các hệ thống cơ sở dữ liệu như OLTP và OLAP, hệ thống cơ sở dữ liệu giao dịch và phân tích. Exadata được thiết kế ban đầu trong một nỗ lực hợp tác giữa Oracle và HP, trong đó Oracle cung cấp hệ điều hành và cơ sở dữ liệu phần mềm dựa trên Linux, trong khi HP được thiết kế phần cứng máy chủ của hệ thống. Tuy nhiên, sau khi Oracle mua lại Sun Microsystems vào năm 2010, Exadata phiên bản 2 đã sử dụng công nghệ Sun Microsystems Hệ thống lưu trữ.

What is the Exadata? - Definition

Exadata is a database machine designed by Oracle that provides users with optimized functionality pertaining to enterprise class databases and their associated workloads. Exadata is a composite database server machine that uses Oracle database software and the hardware server equipment developed by Sun Microsystems.

Understanding the Exadata

Exadata is a database appliance that has the capability to provide support to a combination of database systems such as OLTP and OLAP, the transactional and analytical database systems. Exadata was initially designed in a collaborative effort between Oracle and HP, in which Oracle powered the Linux-based OS and database software, while HP designed the system's server hardware. However, after Oracle acquired Sun Microsystems in 2010, Exadata Version 2 came to use Sun Microsystems Storage Systems technology.

Thuật ngữ liên quan

  • Oracle Database (Oracle DB)
  • On-Line Transaction Processing (OLTP)
  • Online Analytical Processing (OLAP)
  • Database Server
  • Enterprise Data Warehouse
  • Data Modeling
  • Data
  • Commit
  • Clustering
  • Cardinality

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *