Định nghĩa Exit Code là gì?
Exit Code là Thoát Mã. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Exit Code - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một mã thoát hoặc exit status là một con số được trả về bởi một thực thi để hiển thị cho dù đó là thành công. Điều này cũng đôi khi được gọi là một mã trở lại, hoặc trong một số trường hợp, một mã lỗi, mặc dù các thuật ngữ ở đây có thể hơi khác nhau.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Lời giải thích đơn giản cho một mã thoát là các chương trình thực thi được lập trình để trả về một số nguyên chương trình cho dù nó được thực hiện thành công. Nói chung, không thường là tín hiệu để thực hiện thành công, và số 1-255 tả các kết quả tiêu cực khác nhau hoặc các vấn đề.
What is the Exit Code? - Definition
An exit code or exit status is a number that is returned by an executable to show whether it was successful. This is also sometimes called a return code, or in some cases, an error code, although the terminology here may be slightly different.
Understanding the Exit Code
The simple explanation for an exit code is that the executable program is programmed to return a whole number that shows whether it was successfully executed. In general, zero is usually the signal for successful execution, and numbers from 1-255 represent various negative outcomes or problems.
Thuật ngữ liên quan
- Error Checking and Correction
- Error Control (EC)
- Error Correction
- Blue Screen of Death (BSoD)
- Debugging
- Debugger
- Error Correction Code (ECC)
- Error Message
- Error Detection
- Backsourcing
Source: Exit Code là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm