Định nghĩa Expression là gì?
Expression là Biểu hiện. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Expression - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một biểu thức là một khái niệm đặc biệt trong khoa học máy tính, trong đó một số biến hoặc hằng số, và các nhà khai thác và chức năng, được đặt lại với nhau trong một tuyên bố duy nhất chịu tác động của một ngôn ngữ lập trình cụ thể.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Trong khoa học máy tính, biểu thức được viết bởi các nhà phát triển, giải thích bởi các máy tính và 'đánh giá.’
What is the Expression? - Definition
An expression is a particular concept in computer science in which a number of variables or constants, and operators and functions, are put together in a single statement that is acted on by a particular programming language.
Understanding the Expression
In computer science, expressions are written by developers, interpreted by computers and 'evaluated.’
Thuật ngữ liên quan
- Programming
- Variable
- Character String
- Operand
- Boolean
- Syntax
- Function
- Unification
- Commit
- Access Modifiers
Source: Expression là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm