Fabless

Định nghĩa Fabless là gì?

FablessFabless. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fabless - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Ý tưởng về 'fabless' sản xuất trong lĩnh vực CNTT bao gồm việc sản xuất thiết bị phần cứng tại các địa điểm mà không cần chế tạo đặc biệt cho các công nghệ cốt lõi như chất bán dẫn. Trong những tình huống này, các nhà sản xuất sẽ thuê ngoài thiết kế của những mảnh nhỏ hơn cho các công ty khác có thể có chi phí thấp hơn lao động hoặc phòng khác.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mặc dù ý tưởng đằng sau sản xuất phần cứng fabless là tương đối đơn giản, thuật ngữ này hiện đang tạo ra rất nhiều cuộc tranh luận về các chiến lược tốt nhất cho sản xuất phần cứng toàn diện. Một số trong những điểm mạnh truyền thống của một chiến lược fabless bao gồm quá trình ra nhiều chi phí hiệu quả. Tuy nhiên, như các chuyên gia hiện đang chỉ ra, điều này cũng có thể đi kèm với một nhược điểm đáng kể về kiểm soát chất lượng hoặc độ chính xác cho quá trình sản xuất.

What is the Fabless? - Definition

The idea of 'fabless' manufacturing in IT involves manufacturing hardware devices in locations without specific fabrication for core technologies like semiconductors. In these situations, manufacturers will outsource the design of these smaller pieces to other companies that may have a lower cost of labor or other accommodations.

Understanding the Fabless

Although the idea behind fabless hardware production is relatively simple, this term is now generating a lot of debate about the best strategies for comprehensive hardware manufacturing. Some of the traditional strengths of a fabless strategy include making processes more cost effective. However, as experts are now pointing out, this can also come with a significant downside in terms of quality control or precision for manufacturing processes.

Thuật ngữ liên quan

  • Semiconductor
  • Nanometer
  • Business Process Outsourcing (BPO)
  • File Locking
  • Natural Language Processing (NLP)
  • Hardware Virtual Private Network (Hardware VPN)
  • Data Enrichment
  • Distributed Processing
  • Robotics
  • Memory Management Unit (MMU)

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *