Định nghĩa Faceplate là gì?
Faceplate là Faceplate. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Faceplate - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một tấm mặt là một mảnh vật liệu, thường bằng nhựa hoặc kim loại, được sử dụng để phù hợp hơn các thành phần của thiết bị. Nó được sử dụng chủ yếu để bảo vệ và tăng cường cho việc thiết kế và sự xuất hiện của thiết bị.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Faceplates chủ yếu snap-trên đĩa, mặc dù một số faceplates được đảm bảo để các thiết bị với sự giúp đỡ của vít và đai ốc. Thiết bị điện tử như điện thoại di động, máy nghe nhạc iPod và máy tính tận dụng faceplates. Người tiêu dùng có thể thay đổi faceplates cho các thiết bị dựa trên thị hiếu và tính cách của họ. Faceplates trong hầu hết các thiết bị có thể được gỡ bỏ bởi người sử dụng và chủ yếu là dễ dàng để chặt và loại bỏ.
What is the Faceplate? - Definition
A faceplate is a piece of material, usually plastic or metal, used to fit over a device's components. It is mainly used for protection and for enhancing the design and appearance of the device.
Understanding the Faceplate
Faceplates are mostly snap-on plates, though some faceplates are secured to the device with the help of screws and nuts. Electronic devices such as cell phones, iPods and computers make use of faceplates. Consumers can change the faceplates for these devices based on their tastes and personalities. Faceplates in most devices can be removed by users and are mostly easy to fasten and remove.
Thuật ngữ liên quan
- Hardware (H/W)
- Bare Metal
- Mount
- Head-Mounted Display (HMD)
- Blank-Off Plate
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
- In-Row Cooling
- Raised Floor
Source: Faceplate là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm