Farming

Định nghĩa Farming là gì?

FarmingNông nghiệp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Farming - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Nuôi đề cập đến một chiến thuật chơi game nơi người chơi, hoặc người được thuê bởi một cầu thủ, thực hiện lặp đi lặp lại hành động để trải nghiệm tăng, điểm hoặc một số hình thức tiền tệ trong trò chơi. Nuôi thường liên quan đến lưu trú tại một khu vực trò chơi với một điểm spawn mà tạo ra con số vô tận của các mặt hàng hoặc kẻ thù. Người chơi thu thập các mặt hàng hoặc liên tục giết chết kẻ thù cho những kinh nghiệm, điểm và tiền tệ.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nuôi là giống như mài điểm kinh nghiệm sớm trong một trò chơi để tiến chiến Expedite. Trong thực tế, nông nghiệp là cực đoan mài.

What is the Farming? - Definition

Farming refers to a gaming tactic where a player, or someone hired by a player, performs repetitive actions to gain experience, points or some form of in-game currency. Farming usually involves staying in a game area with a spawn point that generates endless numbers of items or enemies. The player collects the items or continuously kills the enemies for the experience, points and currency.

Understanding the Farming

Farming is just like grinding experience points early in a game to expedite battle advancement. In fact, farming is extreme grinding.

Thuật ngữ liên quan

  • Camper
  • Zerg
  • Degenerate Strategy
  • Play Mechanics
  • Progression Gameplay
  • Gamer
  • Gameplay
  • Role-Playing Game (RPG)
  • Sandbox
  • Character Animation

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *