Định nghĩa FDDI là gì?
FDDI là FDDI. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ FDDI - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 10/10
Viết tắt của "sợi phân phối Giao diện dữ liệu." FDDI là một nhóm các thông số kỹ thuật theo tiêu chuẩn của ANSI vào giữa những năm 1980 mạng. Một FDDI hỗ trợ mạng dữ liệu chuyển với tốc độ 100 Mbps trên cáp sợi quang và sử dụng một quay thẻ để xác định mà hệ thống có thể gửi dữ liệu tại bất kỳ thời điểm nào.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the FDDI? - Definition
Stands for "Fiber Distributed Data Interface." FDDI is a group of networking specifications standardized by ANSI in the mid-1980s. An FDDI network supports data transfer speeds of 100 Mbps over a fiber optic cable and uses a rotating token to define which system can send data at any given time.
Understanding the FDDI
Thuật ngữ liên quan
- Favorites
- Fiber Optic Cable
Source: FDDI là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm