Định nghĩa File Explorer là gì?
File Explorer là Chương trình quản lý dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ File Explorer - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
File Explorer là một thành phần GUI có sẵn trong Windows 8 cho phép người dùng truy cập, chỉnh sửa và quản lý dữ liệu, tập tin và nội dung khác được lưu trữ trên một máy tính hoặc thiết bị di động.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
File Explorer cung cấp cho người dùng với một địa điểm trung tâm để xem các dữ liệu trên máy tính. Như là một add-on tính năng, nó cũng bao gồm khả năng nhìn thấy các chức năng hành chính trong một quán bar băng dọc, thay thế thanh lệnh trước đó. Một cải tiến chính là hai hay nhiều quá trình sao chép tập tin có thể xảy ra trong một cửa sổ / màn hình duy nhất. Đây được bổ sung bởi khả năng tạm dừng, dừng, hủy bỏ và tiếp tục quá trình sao chép.
What is the File Explorer? - Definition
File Explorer is a GUI component available in Windows 8 that enables users to access, edit and manage data, files and other content stored on a computer or mobile device.
Understanding the File Explorer
File Explorer provides users with a centralized location to view the data on the computer. As an add-on feature, it also includes the ability to see administrative functions in a vertical ribbon bar, which replaces the previous command bar. Another major improvement is that two or more file copying processes can occur within a single window/screen. This is complemented by the ability to pause, stop, cancel and resume the copying process.
Thuật ngữ liên quan
- Windows 8
- Windows Explorer
- Toolbar
- Menu Bar
- SkyDrive
- Browser Helper Object (BHO)
- Autonomic Computing
- Windows Server
- Application Server
- Full Virtualization
Source: File Explorer là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm