Định nghĩa File Server là gì?
File Server là file server. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ File Server - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 6/10
Như tên của nó, một máy chủ tập tin là một máy chủ cung cấp quyền truy cập vào tập tin. Nó đóng vai trò như một vị trí lưu trữ tập tin trung tâm có thể được truy cập bởi nhiều hệ thống. Tập tin máy chủ thường được tìm thấy trong môi trường doanh nghiệp, chẳng hạn như các mạng công ty, nhưng họ cũng được sử dụng trong các trường học, các tổ chức nhỏ, và mạng lưới nhà chẵn.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the File Server? - Definition
As the name implies, a file server is a server that provides access to files. It acts as a central file storage location that can be accessed by multiple systems. File servers are commonly found in enterprise settings, such as company networks, but they are also used in schools, small organizations, and even home networks.
Understanding the File Server
Thuật ngữ liên quan
- File Format
- File System
Source: File Server là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm