Định nghĩa File System là gì?
File System là Hệ thống tập tin. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ File System - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một hệ thống tập tin là một quá trình quản lý như thế nào và ở đâu dữ liệu trên một đĩa lưu trữ, thường là một ổ đĩa cứng (HDD), được lưu trữ, truy cập và quản lý. Nó là một thành phần đĩa logic quản lý hoạt động nội bộ của một đĩa vì nó liên quan đến một máy tính và là trừu tượng đến một người sử dụng của con người.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Bất kể loại hình và sử dụng, một đĩa chứa hệ thống tập tin và thông tin về nơi dữ liệu đĩa được lưu trữ và làm thế nào nó có thể được truy cập bởi người dùng hoặc ứng dụng. Một hệ thống tập tin thường quản lý hoạt động, chẳng hạn như quản lý lưu trữ, cách đặt tên tệp, thư mục / thư mục, siêu dữ liệu, các quy tắc truy cập và đặc quyền.
What is the File System? - Definition
A file system is a process that manages how and where data on a storage disk, typically a hard disk drive (HDD), is stored, accessed and managed. It is a logical disk component that manages a disk's internal operations as it relates to a computer and is abstract to a human user.
Understanding the File System
Regardless of type and usage, a disk contains a file system and information about where disk data is stored and how it may be accessed by a user or application. A file system typically manages operations, such as storage management, file naming, directories/folders, metadata, access rules and privileges.
Thuật ngữ liên quan
- New Technology File System (NTFS)
- File Allocation Table 32 (FAT32)
- Distributed File System (DFS)
- Flat File System
- Memory Address
- Alan Turing
- Digital
- Cumulative Incremental Backup
- Data at Rest
- Data Integrity
Source: File System là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm