FILO

Định nghĩa FILO là gì?

FILOFilo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ FILO - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 8/10

Viết tắt của "First In, Last Out." Filo là một từ viết tắt được sử dụng trong khoa học máy tính để mô tả thứ tự mà đối tượng được truy cập. Nó đồng nghĩa với LIFO (mà thường được sử dụng) và cũng có thể được gọi là LCFS hoặc "đến cuối cùng, trước được phục vụ."

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the FILO? - Definition

Stands for "First In, Last Out." FILO is an acronym used in computer science to describe the order in which objects are accessed. It is synonymous with LIFO (which is more commonly used) and may also be called LCFS or "last come, first served."

Understanding the FILO

Thuật ngữ liên quan

  • Filename
  • Filter

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *