Định nghĩa Financial Software là gì?
Financial Software là Phần mềm tài chính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Financial Software - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Phần mềm tài chính là một loại phần mềm được thiết kế đặc biệt để tự động hóa, hỗ trợ và lưu trữ thông tin tài chính có tính chất cá nhân hoặc kinh doanh. Nó xử lý việc lưu trữ, phân tích, quản lý và xử lý một tập hợp các giao dịch tài chính, hồ sơ và quy trình.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hầu hết các phần mềm tài chính kết hợp tất cả các khía cạnh của tài chính cá nhân hoặc kinh doanh và cung cấp nhiều tính năng, bao gồm:
What is the Financial Software? - Definition
Financial software is a type of software that is specifically designed to automate, assist and store financial information of a personal or business nature. It handles the storage, analysis, management and processing of a set of financial transactions, records and processes.
Understanding the Financial Software
Most financial software incorporates all facets of personal or business finance and provides numerous features, including:
Thuật ngữ liên quan
- Integrated Financial Management System (IFMS)
- Financial Information System (FIS)
- Business Process Automation (BPA)
- Business Process Management (BPM)
- Accounting Software
- Financial Malware
- Personally Identifiable Financial Information (PIFI)
- Fractional Chief Information Officer (Fractional CIO)
- Guard Band
- Enterprise Feedback Management (EFM)
Source: Financial Software là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm