Định nghĩa Fire Fighting là gì?
Fire Fighting là Chữa cháy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fire Fighting - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Fire Fighting? - Definition
Understanding the Fire Fighting
Thuật ngữ liên quan
- Bug
- Software Development Life Cycle (SDLC)
- Disaster Recovery Plan (DRP)
- Project Planning
- Bug Fix
- Bloatware
- Contingency Plan
- Commit
- Access Modifiers
- Acyclic
Source: Fire Fighting là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm