Định nghĩa Firebox là gì?
Firebox là Chất nổ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Firebox - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Firebox là một thiết bị tường lửa độc quyền được phát triển bởi công ty Watchguard. Firebox cho phép nhiều loại hình giám sát mạng và dữ liệu xử lý, để giữ cho mạng an toàn.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Các mảnh chức năng của hệ thống Firebox tường lửa bao gồm màn hình cho nhìn vào băng thông và xác thực, một bộ công cụ để cấu hình và quản lý, và một cổng mà ngồi giữa một mạng nội bộ và Internet, cũng như một trung tâm quản lý chính sách cho việc thiết lập giao thức bảo mật. Mời Firebox nhật ký, báo cáo và các tính năng như dịch địa chỉ mạng mà giúp đỡ để ngăn chặn các hình thức giao thông lừa đảo. Firebox có thể giúp xác định các giao diện đáng tin cậy và sử dụng hệ thống LifeSecurity để giữ vệ hiện hành.
What is the Firebox? - Definition
Firebox is a proprietary firewall appliance developed by the WatchGuard company. Firebox allows for various types of network monitoring and data handling, in order to keep networks safe.
Understanding the Firebox
The functional pieces of the Firebox firewall system include monitors for looking at bandwidth and authentication, a toolkit for configuration and management, and a gateway that sits between a local network and the Internet, as well as a policy management center for setting up security protocols. Firebox offers logs, reporting and features like network address translation that help to prevent various forms of deceptive traffic. Firebox can help to identify trusted interfaces and uses a LifeSecurity system to keep defense current.
Thuật ngữ liên quan
- Firewall
- Virtual Firewall
- Security Architecture
- IP Address Blocking
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
- In-Row Cooling
- Raised Floor
- Server Cage
Source: Firebox là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm