Firewall

Định nghĩa Firewall là gì?

FirewallBức tường lửa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Firewall - một thuật ngữ thuộc nhóm Internet Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một bức tường lửa vật lý là một bức tường làm bằng gạch, sắt thép, hoặc các vật liệu dễ cháy khác có thể ngăn chặn sự lây lan của một đám cháy trong một tòa nhà. Trong máy tính, một tường lửa phục vụ một mục đích tương tự. Nó hoạt động như một rào cản giữa một hệ thống đáng tin cậy hoặc mạng và các kết nối bên ngoài, chẳng hạn như Internet. Tuy nhiên, một máy tính tường lửa là chi tiết của một bộ lọc hơn một bức tường, cho phép dữ liệu tin cậy để chảy qua nó.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Firewall? - Definition

A physical firewall is a wall made of brick, steel, or other inflammable material that prevents the spread of a fire in a building. In computing, a firewall serves a similar purpose. It acts as a barrier between a trusted system or network and outside connections, such as the Internet. However, a computer firewall is more of a filter than a wall, allowing trusted data to flow through it.

Understanding the Firewall

Thuật ngữ liên quan

  • Fios
  • Firewire

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *