Định nghĩa FireWire là gì?
FireWire là FireWire. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ FireWire - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
FireWire là một tốc độ cao giao diện thời gian thực cho xe buýt nối tiếp và đẳng thời / truyền dữ liệu đồng bộ giữa các thiết bị được kích hoạt. Được biết đến với hiệu suất cao của nó, FireWire được sử dụng với âm thanh kỹ thuật số / video, máy quay, các ứng dụng giải trí gia đình, đơn vị xử lý trung tâm (CPU) và máy tính cá nhân (PC) và cung cấp duy trì tốc độ truyền của hơn 3200 Mbits / s.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
FireWire được sử dụng cho âm thanh-video (A / V) giao tiếp và xây dựng vào hầu hết các hệ điều hành Apple. Nó có sẵn trong không dây, cáp quang, và phiên bản giao thức điều khiển đồng bộ đồng trục.
What is the FireWire? - Definition
FireWire is a high-speed real-time interface for serial bus and isochronous/synchronous data transfer between enabled devices. Known for its high-performance, FireWire is used with digital audio/video, camcorders, home entertainment applications, central processing units (CPU) and personal computers (PC) and offers sustained transfer rates of over 3200 Mbits/s.
Understanding the FireWire
FireWire is used for audio-video (A/V) communication and built into most Apple operating systems. It is available in wireless, fiber optic, and coaxial isochronous protocol versions.
Thuật ngữ liên quan
- Institute of Electrical and Electronics Engineers (IEEE)
- Wireless Firewire
- Integrated Development Environment - .NET (IDE)
- Industry Standard Architecture (ISA)
- Small Computer System Interface (SCSI)
- IEEE 1394 Interface
- Peer-to-Peer Architecture (P2P Architecture)
- Universal Serial Bus (USB)
- Hacking Tool
- Geotagging
Source: FireWire là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm