Định nghĩa Flash Memory là gì?
Flash Memory là Bộ nhớ flash. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Flash Memory - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 3/10
Bộ nhớ flash là một loại bộ nhớ chỉ đọc có thể lập trình erasable bằng điện (EEPROM). Whew, đó là một miếng. Tên xuất phát từ cách bộ nhớ được thiết kế - một phần của các tế bào bộ nhớ có thể được xoá hoàn toàn trong một hành động đơn lẻ hoặc trong một "nháy mắt." Một sử dụng chung bộ nhớ flash là để lưu trữ các thiết lập BIOS trong ROM của máy tính. Khi BIOS cần phải thay đổi, bộ nhớ flash có thể được viết ở dạng khối, chứ không phải là byte, làm cho nó dễ dàng để cập nhật. Hầu hết các modem sử dụng bộ nhớ flash cho các lý do tương tự.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Flash Memory? - Definition
Flash memory is a type of electrically erasable programmable read-only memory (EEPROM). Whew, that's a mouthful. The name comes from how the memory is designed -- a section of memory cells can be erased in a single action or in a "flash." A common use of flash memory is to store the BIOS settings in a computer's ROM. When the BIOS needs to be changed, the flash memory can be written in blocks, rather than bytes, making it easy to update. Most modems use flash memory for the same reason.
Understanding the Flash Memory
Thuật ngữ liên quan
- Flash Drive
- Flat File
Source: Flash Memory là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm