Định nghĩa Folksonomy là gì?
Folksonomy là Folksonomy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Folksonomy - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Folksonomy là quá trình sử dụng thẻ nội dung kỹ thuật số để phân loại hoặc chú thích. Nó cho phép người dùng phân loại các trang web, hình ảnh, tài liệu và các hình thức khác của dữ liệu để nội dung có thể được dễ dàng phân loại và xác định bằng cách sử dụng.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Folksonomy? - Definition
Folksonomy is the process of using digital content tags for categorization or annotation. It allows users to classify websites, pictures, documents and other forms of data so that content may be easily categorized and located by users.
Understanding the Folksonomy
Thuật ngữ liên quan
- Tag
- Social Bookmarking
- Metadata
- Mobile Tagging
- Tag Cloud
- Collaborative Browsing
- Social Software
- Bonanza
- Linkbait
- Web Service
Source: Folksonomy là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm