Định nghĩa Fortran là gì?
Fortran là Fortran. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fortran - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Fortran, trước đây viết bằng tất cả mũ (FORTRAN), là một ngôn ngữ lập trình được thiết kế để tính toán số và tính toán khoa học. Đầu tiên được giới thiệu vào năm 1954, Fortran là ngôn ngữ lập trình lâu đời nhất và vẫn được sử dụng rộng rãi. ứng dụng của nó được tìm thấy trong các lĩnh vực khoa học, đặc biệt là số dự báo thời tiết, động lực học chất lỏng tính toán và vật lý tính toán. Fortran cũng khá phổ biến trong máy tính hiệu suất cao và được sử dụng trong chương trình benchmark và xếp hạng siêu máy tính nhanh nhất thế giới.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một số trong những đặc điểm khiến Fortran thích hợp cho các nhà khoa học bao gồm:
What is the Fortran? - Definition
Fortran, formerly written in all caps (FORTRAN), is a programming language designed for numeric computation and scientific computing. First introduced in 1954, Fortran is the oldest programming language and is still widely used. Its applications are found in the scientific fields, particularly numerical weather prediction, computational fluid dynamics and computational physics. Fortran is also quite popular in high-performance computing and is used in program benchmarking and ranking the world's fastest supercomputers.
Understanding the Fortran
Some of the characteristics making Fortran suitable for scientists include:
Thuật ngữ liên quan
- Supercomputer
- Procedure
- Aliasing
- C Programming Language (C)
- Procedural Language
- Object-Oriented Programming Language (OOPL)
- Write-Only Code
- Adventure
- Autocode
- Commit
Source: Fortran là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm