Định nghĩa FQDN là gì?
FQDN là FQDN. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ FQDN - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 9/10
Viết tắt của "Fully Qualified Domain Name." Một FQDN là một tên miền hoàn thiện nhất danh sách chỉ rõ một máy chủ hoặc máy chủ. Định dạng là:
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the FQDN? - Definition
Stands for "Fully Qualified Domain Name." An FQDN is a the most complete domain name that identifies a host or server. The format is:
Understanding the FQDN
Thuật ngữ liên quan
- FPU
- Fragmentation
Source: FQDN là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm