Định nghĩa Framework là gì?
Framework là khung. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Framework - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 8/10
Một khung hoặc khung phần mềm, là một nền tảng cho việc phát triển các ứng dụng phần mềm. Nó cung cấp một nền tảng mà trên đó các nhà phát triển phần mềm có thể xây dựng các chương trình cho một nền tảng cụ thể. Ví dụ, một khuôn khổ có thể bao gồm các lớp học và chức năng có thể được sử dụng để xử lý đầu vào, quản lý các thiết bị phần cứng, và tương tác với thiết lập trước với phần mềm hệ thống. sắp xếp hợp này quá trình phát triển từ các lập trình viên không cần phải phát minh lại bánh xe mỗi khi họ phát triển một ứng dụng mới.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Framework? - Definition
A framework, or software framework, is a platform for developing software applications. It provides a foundation on which software developers can build programs for a specific platform. For example, a framework may include predefined classes and functions that can be used to process input, manage hardware devices, and interact with system software. This streamlines the development process since programmers don't need to reinvent the wheel each time they develop a new application.
Understanding the Framework
Thuật ngữ liên quan
- Frame
- Freeware
Source: Framework là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm