Freshness Factor

Định nghĩa Freshness Factor là gì?

Freshness FactorYếu tố tươi mát. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Freshness Factor - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Freshness Factor? - Definition

Understanding the Freshness Factor

Thuật ngữ liên quan

  • Search Engine Optimization (SEO)
  • PageRank
  • Search Engine Results Page (SERP)
  • Search Engine Query
  • Dotsam
  • Cobweb Site
  • Koobface
  • Activex Control
  • Bookmark
  • Bookmarklet

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *