Định nghĩa Fuduntu là gì?
Fuduntu là Fuduntu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fuduntu - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Fuduntu là một mã nguồn mở hệ điều hành bản phân phối Linux được thiết kế đặc biệt dành cho netbook và hệ thống máy tính xách tay. Fuduntu kiếm tên của nó bằng cách thiết kế của nó, được xây dựng để phù hợp giữa các hệ điều hành Fedora và Ubuntu. Hệ điều hành này lần đầu tiên được phát hành vào tháng 11 năm 2010. Fuduntu cũng có thể được gọi là Fuduntu Linux.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Fuduntu Linux là một mục đích chung hệ điều hành mạnh mẽ mà sử dụng một kiến trúc hạt nhân nguyên khối.
What is the Fuduntu? - Definition
Fuduntu is an open-source Linux distribution operating system designed specifically for netbooks and portable computing systems. Fuduntu earns its name by its design, which is built to fit in between the Fedora and Ubuntu operating systems. This OS was first released in November 2010. Fuduntu may also be called Fuduntu Linux.
Understanding the Fuduntu
Fuduntu Linux is a powerful, general-purpose operating system that uses a monolithic kernel architecture.
Thuật ngữ liên quan
- Linux
- Fedora
- Ubuntu
- Asus Eee
- GNU Network Object Model Environment (GNOME)
- Enterprise Linux
- Autonomic Computing
- Windows Server
- Application Server
- Full Virtualization
Source: Fuduntu là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm